наземный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
наземный
- (Ở) Trên mặt đất, trên đất
- (существующий, действующий на земле, суще) [ở] trên bộ, trên cạn, trên đất liền.
- наземная железная дорога — đường ray trên mặt đất
- наземные войска — bộ đội lục quân, bộ binh
Tham khảo sửa
- "наземный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)