Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

наземный

  1. () Trên mặt đất, trên đất
  2. (существующий, действующий на земле, суще) [ở] trên bộ, trên cạn, trên đất liền.
    наземная железная дорога — đường ray trên mặt đất
    наземные войска — bộ đội lục quân, bộ binh

Tham khảo sửa