Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
надёргать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
надёргать
Hoàn thành
(
,(В, Р)
)
Nhổ
,
giật
,
lôi
,
bóc
.
перен. (
thông tục
)
— vớ bậy, lôi bừa, tùy tiện nhặt nhạnh
надёргать
цит
а
т
— vớ bậy (lôi bừa, tùy tiện nhặt nhạnh) những câu trích dẫn
Tham khảo
sửa
"
надёргать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)