Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
надуманный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
над
у
манный
(
Có tính chất
)
Bịa đặt
,
tưởng tượng
ra
,
giả tạo
, không
thật
.
Tham khảo
sửa
"
надуманный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)