Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

надобность gc

  1. (Sự) Cần thiết.
    в случае надобности — trong trường hợp cần thiết, lúc cần thiết
    по мере надобности — trong mức độ cần thiết, khi cần

Tham khảo

sửa