надлежащий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надлежащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadležáščij |
khoa học | nadležaščij |
Anh | nadlezhashchi |
Đức | nadleschaschtschi |
Việt | nađlegiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнадлежащий
- Cần thiết, thích đáng, thỏa đáng.
- надлежащие меры — những biện pháp thích đáng (cần thiết)
- в надлежащийем порядке — một cách thích đáng (thỏa đáng)
- в надлежащий срок — trong thời hạn cần thiết
- надлежащийим образом — một cách thích đáng (thỏa đáng)
Tham khảo
sửa- "надлежащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)