Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

надкостница gc (анат.)

  1. Màng xương, cốt mạc.
    воспаление надкостницаы — viêm màng xương, viêm cốt mạc

Tham khảo

sửa