Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

надгробный

  1. () Trên mộ.
    надгробная надпись — văn bia, bi văn, bi minh
    надгробная плита — mộ chí, mộ bi, bia [ở] mộ
    надгробный памятник — đài kỷ niệm ở mộ, mộ chí
    надгробное слово — điếu văn, lời điếu, lời ai điếu

Tham khảo sửa