надгробный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надгробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadgróbnyj |
khoa học | nadgrobnyj |
Anh | nadgrobny |
Đức | nadgrobny |
Việt | nađgrobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
надгробный
- (Ở) Trên mộ.
- надгробная надпись — văn bia, bi văn, bi minh
- надгробная плита — mộ chí, mộ bi, bia [ở] mộ
- надгробный памятник — đài kỷ niệm ở mộ, mộ chí
- надгробное слово — điếu văn, lời điếu, lời ai điếu
Tham khảo sửa
- "надгробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)