надбавка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надбавка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadbávka |
khoa học | nadbavka |
Anh | nadbavka |
Đức | nadbawka |
Việt | nađbavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
надбавка gc
Tham khảo sửa
- "надбавка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)