нагоняй
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагоняй
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagonjáj |
khoa học | nagonjaj |
Anh | nagonyay |
Đức | nagonjai |
Việt | nagoniai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнагоняй gđ (thông tục)
- (Sự) Chửi mắng, chửi rủa, đánh mắng.
- дать кому-л. нагоняй — chửi mắng ai
- получить нагоняй — bị chửi mắng (chửi rủa, đánh mắng)
Tham khảo
sửa- "нагоняй", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)