нагишом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагишом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagišóm |
khoa học | nagišom |
Anh | nagishom |
Đức | nagischom |
Việt | naghisom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнагишом (thông tục)
Tham khảo
sửa- "нагишом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)