Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

навязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навязаться) ‚разг.

  1. Kỳ kèo (xin xỏ, nằng nặc) cho kỳ được.
    навязываться в гости — nằng nặc để được mời

Tham khảo

sửa