Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

навозный

  1. (Thuộc về) Phân chuồng, phân.
    навозная куча — đống phân chuồng, đống phân
    навозный жук зоол. — [con] bọ hung (Geotrupes stercorarius)

Tham khảo sửa