Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ ʨuəŋ˨˩fəŋ˧˥ ʨuəŋ˧˧fəŋ˧˧ ʨuəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ʨuəŋ˧˧fən˧˥˧ ʨuəŋ˧˧

Danh từ sửa

phân chuồng

  1. Phân lợn hoặc phân trâu bò, dùng để bón cây.

Dịch sửa

Tham khảo sửa