Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наводнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наводнить) ‚(В Т)

  1. Làm tràn ngập (tràn đầy, đầy đẫy).
    наводнить рынок товарами — đưa hàng hóa tràn ngập thị trường

Tham khảo

sửa