Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

навесный (воен.)

  1. (Theo hình) Cầu vồng.
    навесный огонь — hỏa lực cầu vồng
    навесный обстрел — [sự] bắn cầu vồng

Tham khảo sửa