набальзамировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của набальзамировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabal'zamírovat' |
khoa học | nabal'zamirovat' |
Anh | nabalzamirovat |
Đức | nabalsamirowat |
Việt | nabaldamirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
набальзамировать Hoàn thành
- Xem бальзамировать
Tham khảo sửa
- "набальзамировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)