бальзамировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

бальзамировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: забальзамировать) , набальзамировать), ((В))

  1. Ướp xác.

Tham khảo

sửa