бальзамировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бальзамировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bal'zamírovat' |
khoa học | bal'zamirovat' |
Anh | balzamirovat |
Đức | balsamirowat |
Việt | baldamirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбальзамировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: забальзамировать) , набальзамировать), ((В))
- Ướp xác.
Tham khảo
sửa- "бальзамировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)