мясо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мясо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjáso |
khoa học | mjaso |
Anh | myaso |
Đức | mjaso |
Việt | miaxo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмясо gt
- Thịt.
- жаренное мясо — thịt rán
- .
- белое мясо — а) — (куриное) thịt gà; б) — (телятина) thịt bê
- вырвать с мясом — (пуговицу и т. п.) — bị đứt cùng với vải
Tham khảo
sửa- "мясо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)