Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мясо gt

  1. Thịt.
    жаренное мясо — thịt rán
  2. .
    белое мясо а) — (куриное) thịt gà; б) — (телятина) thịt bê
    вырвать с мясом — (пуговицу и т. п.) — bị đứt cùng với vải

Tham khảo

sửa