Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

мямля м. и ж. 2a,разг.

  1. Người nói lè nhè (lải nhải); (нерешительный человек) người do dự (uể oải, bạc nhược.

Tham khảo

sửa