мямля
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мямля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjámlja |
khoa học | mjamlja |
Anh | myamlya |
Đức | mjamlja |
Việt | miamlia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaмямля м. и ж. 2a,разг.
Tham khảo
sửa- "мямля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)