мышиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мышиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | myšínyj |
khoa học | myšinyj |
Anh | myshiny |
Đức | myschiny |
Việt | mysiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмышиный
- (Thuộc về) Chuột.
- мышиный писк — tiếng chuột kêu chút chít
- (напоминающий мышь) như chuột.
- (о цвете) xám.
- мышиная возня — [sự] bận rộn túi bụi vào những việc lặt vặt
Tham khảo
sửa- "мышиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)