Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мытарство
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
мыт
а
рство
gt
(
Sự
)
Đau khổ
,
khổ sở
,
khổ nhục
,
đau đớn
.
пройт
и
ч
е
рез все
мыт
а
рства
— trải qua nhiều nỗi khổ đau, chịu mọi cực hình, bị đau đớn ê chề
Tham khảo
sửa
"
мытарство
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)