мысленно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мысленно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýslenno |
khoa học | myslenno |
Anh | myslenno |
Đức | myslenno |
Việt | myxlenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
мысленно
Tham khảo sửa
- "мысленно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)