муштра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của муштра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muštrá |
khoa học | muštra |
Anh | mushtra |
Đức | muschtra |
Việt | mustra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=муштр}} муштра gc
- (Phương pháp, chế độ, lối) Huấn luyện khắc nghiệt.
Tham khảo
sửa- "муштра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)