мутить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мутить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mutít' |
khoa học | mutit' |
Anh | mutit |
Đức | mutit |
Việt | mutit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмутить Thể chưa hoàn thành, 4c
- (В) (делать мутным) làm đục, làm vẩn, khuấy đục.
- тк. несов. безл.:
- меня мутитьит — tôi lợm giọng buồn nôn, tôi thấy lờm lợm, tôi buồn mửa
- .
- мутить воду — làm rối loạn, cố ý làm rối vấn đề, gây rối
Tham khảo
sửa- "мутить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)