мусорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мусорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | músornyj |
khoa học | musornyj |
Anh | musorny |
Đức | musorny |
Việt | muxorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмусорный
- (Thuộc về) Rác.
- мусорный ящик — [cái] thùng rác
- мусорная яма — [cái] hố rác
Tham khảo
sửa- "мусорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)