музыкант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của музыкант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muzykánt |
khoa học | muzykant |
Anh | muzykant |
Đức | musykant |
Việt | mudycant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмузыкант gđ
Tham khảo
sửa- "музыкант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)