Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мужик

  1. уст. — (крестьянин) [người] mu-gích, nông phu, nông dân; пренебр. — người nhà quê
  2. (thông tục)(мужчина) người đàn ông
  3. (thông tục)(муж) [người] chồng

Tham khảo

sửa