Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

мудрствовать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Triết lý, triết lý hão.
  2. .
    не мудрствоватьуя лукаво — [một cách] giản đơn, không phức tạp

Tham khảo sửa