Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

моторный

  1. (Có, chạy bằng) Động cơ, mô-tơ, máy nổ, máy.
    моторный вагон — toa máy (động cơ, mô-tơ)
    моторная лодка — [chiếc] xuồng máy, ca-nô

Tham khảo

sửa