моторный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của моторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | motórnyj |
khoa học | motornyj |
Anh | motorny |
Đức | motorny |
Việt | motorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмоторный
- (Có, chạy bằng) Động cơ, mô-tơ, máy nổ, máy.
- моторный вагон — toa máy (động cơ, mô-tơ)
- моторная лодка — [chiếc] xuồng máy, ca-nô
Tham khảo
sửa- "моторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)