Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мостик

  1. (Cái) Cầu con, cầu nhỏ.
  2. :
    капитанский мостик — cầu (vị trí) chỉ huy, chỗ thuyền trưởng đứng

Tham khảo

sửa