москательный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của москательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moskatél'nyj |
khoa học | moskatel'nyj |
Anh | moskatelny |
Đức | moskatelny |
Việt | moxcatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
москательный
- (Thuộc về) Hàng hóa chất linh tinh.
- москательные товары — hàng hóa chất linh tinh (thuốc nhuộm, sơn dầu, keo hồ, v. v...)
- москательная лавка — quán bán hóa chất linh tinh
Tham khảo sửa
- "москательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)