монтировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của монтировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | montírovat' |
khoa học | montirovat' |
Anh | montirovat |
Đức | montirowat |
Việt | montirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
монтировать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "монтировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)