Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

монтировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. тех. — lắp, ráp, lắp ráp
    монтировать машину — lắp (lắp ráp) máy
  2. (фильм) chắp, ghép.

Tham khảo sửa