монорельсовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монорельсовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monorél'sovyj |
khoa học | monorel'sovyj |
Anh | monorelsovy |
Đức | monorelsowy |
Việt | monorelxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмонорельсовый
- (Có) Một ray.
- монорельсовая дорога — đường một ray
Tham khảo
sửa- "монорельсовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)