монистический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monistíčeskij |
khoa học | monističeskij |
Anh | monisticheski |
Đức | monistitscheski |
Việt | monixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмонистический (филос.)
- (Thuộc về) Nhất nguyên luận, thuyết nhân nguyên.
Tham khảo
sửa- "монистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)