Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

монастырь

  1. Tu viện, nhà tu, tăng viện.
    женский монастырь — nữ tu viện, nhà tu kín, ni viện
  2. .
    в чужой монастырь со своим уставом не ходять — nhập gia tùy tục

Tham khảo sửa