монархизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монархизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monarhízm |
khoa học | monarxizm |
Anh | monarkhizm |
Đức | monarchism |
Việt | monarkhidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмонархизм gđ
Tham khảo
sửa- "монархизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)