Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

молоток

  1. (Cái) Búa, búa con.
  2. .
    продать с молотокка — bán đấu giá
    пойти с молотокка — [được] bán đấu giá

Tham khảo sửa