молотить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молотить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molotít' |
khoa học | molotit' |
Anh | molotit |
Đức | molotit |
Việt | molotit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмолотить Thể chưa hoàn thành
- Đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt.
- тк. несов. (thông tục) — (избивать) đánh, khiền, nện, đập, choảng, chần, dần, ục
Tham khảo
sửa- "молотить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)