молот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mólot |
khoa học | molot |
Anh | molot |
Đức | molot |
Việt | molot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмолот gđ
- (Cái) Búa.
- паровой молот — [cái] búa máy, búa chày, búa hơi nước
- кузнечный молот — [cái] búa tạ, búa thợ rèn
Tham khảo
sửa- "молот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)