молебен
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của молебен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molében |
khoa học | moleben |
Anh | moleben |
Đức | moleben |
Việt | moleben |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-1*a молебен gđ (,церк.)
Tham khảo sửa
- "молебен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)