мозоль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мозоль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mozól' |
khoa học | mozol' |
Anh | mozol |
Đức | mosol |
Việt | modol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмозоль gđ
- (Cục, chỗ) Chai.
- .
- наступить кому-л. на любимую мозоль — đụng đến chỗ đau của ai, chạm đến điều thầm kín của ai, chạm nọc ai
Tham khảo
sửa- "мозоль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)