Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мозоль

  1. (Cục, chỗ) Chai.
  2. .
    наступить кому-л. на любимую мозоль — đụng đến chỗ đau của ai, chạm đến điều thầm kín của ai, chạm nọc ai

Tham khảo

sửa