модальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của модальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | modál'nyj |
khoa học | modal'nyj |
Anh | modalny |
Đức | modalny |
Việt | mođalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмодальный (лингв.)
Tham khảo
sửa- "модальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)