мобилизованный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мобилизованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mobilizóvannyj |
khoa học | mobilizovannyj |
Anh | mobilizovanny |
Đức | mobilisowanny |
Việt | mobilidovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мобилизованный gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo sửa
- "мобилизованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)