многоугольник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многоугольник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogougól'nik |
khoa học | mnogougol'nik |
Anh | mnogougolnik |
Đức | mnogougolnik |
Việt | mnogougolnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмногоугольник gđ (мат.)
- (Hình) Đa giác.
Tham khảo
sửa- "многоугольник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)