многообещающий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

многообещающий

  1. () Nhiều hứa hẹn, đầy hứa hẹn, có triển vọng.
    многообещающий хирург — nhà phẫu thuật có triển vọng
    многообещающая улыбка — nụ cười đầy hứa hẹn

Tham khảo sửa