Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

многолюдный

  1. () Đông người, nhiều người, đông đúc, đông.
    многолюдное собрание — cuộc họp đông người
    многолюдный город — thành phố đông đúc

Tham khảo sửa