многолюдный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многолюдный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogoljúdnyj |
khoa học | mnogoljudnyj |
Anh | mnogolyudny |
Đức | mnogoljudny |
Việt | mnogoliuđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмноголюдный
- (Có) Đông người, nhiều người, đông đúc, đông.
- многолюдное собрание — cuộc họp đông người
- многолюдный город — thành phố đông đúc
Tham khảo
sửa- "многолюдный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)