многоклеточный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của многоклеточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogoklétočnyj |
khoa học | mnogokletočnyj |
Anh | mnogokletochny |
Đức | mnogokletotschny |
Việt | mnogocletotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
многоклеточный (биол.)
- Đa bào.
Tham khảo sửa
- "многоклеточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)