многовалковый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của многовалковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogovalkóvyj |
khoa học | mnogovalkovyj |
Anh | mnogovalkovy |
Đức | mnogowalkowy |
Việt | mnogovalcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
многовалковый грохот
Tham khảo sửa
- "многовалковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)