Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мнить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
мнить
Thể chưa hoàn thành
(
уст.
)
Suy nghĩ
,
tưởng tượng
,
tưởng
,
nghĩ
,
coi
.
мнить
себ
е
к
е
м-л.
— tưởng tượng [coi] mình là ai
сл
и
шком мн
о
го
мнить
о себ
е
— đánh giá mình quá cao
Tham khảo
sửa
"
мнить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)