мировоззрение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мировоззрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mirovozzrénije |
khoa học | mirovozzrenie |
Anh | mirovozzreniye |
Đức | mirowossrenije |
Việt | mirovoddreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мировоззрение gt
Tham khảo sửa
- "мировоззрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)